Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày lễ


[ngày lễ]
holiday
Ngày lễ chính thức
Public holiday; Bank holiday; legal holiday
Thứ hai tới là ngày lễ
Next Monday is a (public) holiday
Xem ngày hội



holiday; feast-day
ngày lễ chính thức legal holiday


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.